1. Van bướm điều khiển điện 24V là gì?
Van bướm điều khiển điện 24V là dòng van bướm sử dụng mô tơ điện áp 24VDC để vận hành đóng mở thay cho tay kẹp hoặc tay quay. Van hoạt động theo cơ chế ON/OFF – chỉ có hai trạng thái đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn.
Đặc điểm chính:
- Nguồn điện điều khiển: 24VDC – an toàn, ít rủi ro trong môi trường ẩm ướt hoặc có nguy cơ rò rỉ điện.
- Cách thức điều khiển: Tín hiệu điện chuyển thành mô-men xoắn qua hộp giảm tốc, truyền xuống trục và xoay đĩa van.
- Ứng dụng điển hình: Hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, PCCC, hóa chất, công nghiệp nặng.
Khác biệt với van thủ công:
- Van bướm tay kẹp/tay quay: yêu cầu nhân công thao tác trực tiếp.
- Van bướm điều khiển điện 24V: vận hành tự động từ xa, dễ tích hợp với PLC, tủ điều khiển.
![]() |
Van bướm điều khiển điện 24V là gì? |
2. Cấu tạo van bướm điều khiển điện 24V
Van bướm điều khiển điện 24V gồm 5 bộ phận chính. Mỗi bộ phận đều có vị trí – chức năng – vật liệu – phạm vi làm việc rõ ràng:
2.1 Thân van
- Vị trí: Bao quanh toàn bộ đĩa, trục và gioăng.
- Chức năng: Chịu áp lực từ lưu chất, đồng thời kết nối trực tiếp với mặt bích đường ống.
- Vật liệu:
- Tiêu chuẩn kết nối: JIS, BS, ANSI – kiểu wafer hoặc mặt bích.
- Áp suất danh định: PN10 – PN16.
2.2 Đĩa van
- Vị trí: Lắp bên trong thân, nối trực tiếp với trục.
- Chức năng: Hoạt động như cánh bướm – xoay để điều khiển trạng thái đóng/mở dòng chảy.
- Vật liệu: Inox thép không gỉ (CF8/CF8M).
- Đặc tính cơ học:
- Độ cứng cao, chống biến dạng khi chịu mô-men xoắn lớn.
- Bề mặt nhẵn, hạn chế tích tụ cặn bẩn, giảm tổn thất áp suất.
2.3 Gioăng làm kín
- Vị trí: Vòng trong thân van, tiếp xúc trực tiếp với đĩa.
- Chức năng: Tạo độ kín 100% khi van đóng, ngăn rò rỉ lưu chất.
- Vật liệu:
- EPDM:
- Nhiệt độ: –20°C → +120°C.
- Chống lão hóa, ozone, dung dịch kiềm, axit nhẹ.
- Ứng dụng: hệ thống nước sạch, nước thải, PCCC.
- PTFE:
- Nhiệt độ: –20°C → +180°C.
- Kháng hóa chất mạnh (H₂SO₄, NaOH, dung môi hữu cơ).
- Ứng dụng: dây chuyền hóa chất, dầu khí, ngành công nghiệp ăn mòn cao.
![]() |
Cấu tạo van bướm điều khiển điện 24V |
2.4 Trục van
- Vị trí: Truyền động giữa mô tơ điện và đĩa van.
- Chức năng: Truyền mô-men xoắn từ hộp số xuống đĩa.
- Vật liệu: Inox.
- Thông số:
- Khả năng chịu xoắn lớn, không biến dạng khi van DN50–DN300.
- Bề mặt thường phủ lớp chống mài mòn, tăng tuổi thọ.
2.5 Bộ mô tơ điện 24VDC
- Vị trí: Gắn phía trên thân van, kết nối trực tiếp với trục.
- Chức năng: Nhận tín hiệu điện áp 24VDC, tạo mô-men xoắn để xoay trục và đĩa van.
- Đặc điểm kỹ thuật:
- Điện áp: 24VDC.
- Mô-men xoắn đầu ra: 50–2000 Nm tùy kích cỡ van.
- Chuẩn bảo vệ: IP67 (chống bụi, chống nước).
- Cơ chế hoạt động: ON/OFF.
- Vỏ: hợp kim nhôm sơn tĩnh điện, tản nhiệt tốt, chống ăn mòn.
3. Nguyên lý hoạt động của van bướm điều khiển điện 24V
Cơ chế vận hành
- Van bướm điều khiển điện 24V sử dụng mô tơ điện 24VDC làm nguồn truyền động.
- Khi cấp điện, mô tơ quay với tốc độ cao, lực quay này được giảm tốc qua hộp số hành tinh hoặc trục vít – bánh vít, từ đó tạo ra mô-men xoắn lớn.
- Mô-men xoắn được truyền xuống trục van và làm đĩa van xoay một góc 0°–90°.
Nguyên lý ON/OFF
- Khi đĩa xoay vuông góc với dòng chảy (90°) → van đóng hoàn toàn, lưu chất bị chặn lại.
- Khi đĩa xoay song song với dòng chảy (0°) → van mở hoàn toàn, lưu chất đi qua tự do.
- Không có trạng thái điều tiết trung gian như van tuyến tính → đảm bảo đóng/mở dứt khoát, tránh hiện tượng rò rỉ.
Chu kỳ hoạt động
- Thời gian đóng/mở: tùy kích thước van và mô-men xoắn bộ điện, thường từ 15–30 giây/vòng quay 90°.
- Tín hiệu điều khiển: dạng ON/OFF
- Khả năng làm việc liên tục: 30–60 chu kỳ/giờ, có cơ cấu bảo vệ quá tải nhiệt để tránh cháy cuộn dây mô tơ.
Đặc tính kỹ thuật nổi bật
- Điện áp 24VDC giúp an toàn hơn trong môi trường ẩm ướt, giảm nguy cơ giật điện.
- Bộ truyền động có limit switch (công tắc hành trình) để dừng mô tơ khi van đạt trạng thái đóng/mở cuối hành trình.
- Một số model có cần gạt tay dự phòng, cho phép vận hành thủ công khi mất điện.
4. Thông số kỹ thuật cơ bản của van bướm điều khiển điện 24V
Để lựa chọn và vận hành đúng, người kỹ sư cần nắm rõ các thông số cơ bản của van bướm điều khiển điện 24V. Những thông số này được tiêu chuẩn hóa để đảm bảo tính tương thích và độ tin cậy khi lắp đặt vào hệ thống.
4.1 Điện áp điều khiển
- Nguồn cấp: 24VDC (Direct Current).
- Ưu điểm: an toàn trong môi trường ẩm ướt, giảm thiểu rủi ro điện giật, tương thích với hệ thống PLC và điều khiển tự động.
4.2 Kích cỡ van
- Dải kích thước: DN50 – DN300.
- Độ dày thân van: tùy chuẩn kết nối (JIS, BS, ANSI).
- Khuyến nghị: lựa chọn kích cỡ theo lưu lượng và đường kính ống thực tế để giảm tổn thất áp suất.
4.3 Áp suất làm việc
- Áp suất danh định: PN10 – PN16.
- Áp suất thử thủy lực: 1,5 lần áp suất danh định.
- Áp suất thử kín: 1,1 lần áp suất danh định.
![]() |
Cấu tạo van bướm điều khiển điện 24V |
4.4 Nhiệt độ làm việc
- Gioăng EPDM: –20°C → +120°C.
- Gioăng PTFE: –20°C → +180°C.
- Lưu ý: chọn loại gioăng phù hợp môi trường (nước sạch, hóa chất, dung môi).
4.5 Tiêu chuẩn kết nối
- Kiểu wafer: kẹp giữa hai mặt bích đường ống, lắp đặt gọn nhẹ.
- Kết nối mặt bích inox: bắt bulong trực tiếp, chịu lực tốt, dùng cho van DN lớn.
- Tiêu chuẩn áp dụng: JIS (Nhật Bản), BS (Anh), ANSI (Mỹ).
4.6 Thời gian đóng/mở
- Chu kỳ đóng/mở: 15–30 giây/90°.
- Đặc điểm: tốc độ chậm hơn van khí nén, nhưng vận hành êm, không gây xung lực thủy lực.
4.7 Cấp bảo vệ bộ điện
- Chuẩn IP: IP67 (chống bụi hoàn toàn, chống nước khi ngập ngắn hạn).
- Tùy chọn: IP68 cho môi trường ngập lâu (yêu cầu đặc biệt).
Như vậy, van bướm điều khiển điện 24V đáp ứng được yêu cầu khắt khe của nhiều hệ thống: an toàn điện áp thấp, kín khít nhờ gioăng EPDM/PTFE, và khả năng kết nối đa chuẩn (JIS, BS, ANSI).
5. Ưu điểm của van bướm điều khiển điện 24V
So với các loại van bướm điều khiển bằng điện áp cao (220V, 380V) hay khí nén, van bướm điều khiển điện 24V mang lại nhiều lợi thế kỹ thuật và an toàn khi ứng dụng trong công nghiệp.
5.1 An toàn điện áp thấp
- Nguồn điều khiển 24VDC giúp giảm nguy cơ giật điện trong môi trường ẩm ướt hoặc gần nước.
- Đặc biệt phù hợp với các nhà máy xử lý nước, hệ thống ngoài trời, hoặc khu vực yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn điện.
5.2 Khả năng tích hợp hệ thống tự động hóa
- Điện áp 24VDC tương thích trực tiếp với PLC, DCS, tủ điều khiển.
- Dễ dàng kết nối với cảm biến, bộ lập trình hoặc hệ thống SCADA.
- Cho phép vận hành từ xa, giám sát trạng thái đóng/mở theo thời gian thực.
5.3 Độ kín khít cao
- Sử dụng gioăng EPDM hoặc PTFE → đảm bảo rò rỉ bằng 0 khi van ở trạng thái đóng.
- Đáp ứng tiêu chuẩn leak test theo API 598 / ISO 5208.
- Duy trì hiệu quả lâu dài, ngay cả trong môi trường có áp lực và nhiệt độ thay đổi liên tục.
5.4 Vận hành ổn định, tuổi thọ cao
- Bộ điện 24VDC có cơ chế bảo vệ quá tải, tự ngắt khi mô tơ quá nhiệt.
- Vỏ nhôm đúc, chuẩn IP67 chống bụi và chống nước, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
- Tuổi thọ vận hành trung bình: > 50.000 chu kỳ đóng/mở.
5.5 Giảm chi phí vận hành
- Tiêu thụ dòng điện thấp, tiết kiệm năng lượng so với bộ điện 220V/380V.
- Không cần hệ thống khí nén đi kèm (máy nén khí, đường ống khí, lọc tách nước).
- Chi phí bảo trì thấp, ít hỏng hóc.
5.6 Thao tác dự phòng tiện lợi
- Hầu hết model van bướm điều khiển điện 24V đều có cần gạt tay dự phòng.
- Cho phép vận hành thủ công trong trường hợp mất điện hoặc sự cố bộ điều khiển.
6. Nhược điểm và hạn chế của van bướm điều khiển điện 24VDC
Mặc dù van bướm điều khiển điện 24V mang nhiều ưu điểm về an toàn và tự động hóa, nhưng trong thực tế vận hành vẫn tồn tại một số hạn chế mà kỹ sư cần cân nhắc khi lựa chọn:
6.1 Tốc độ đóng/mở chậm
- Chu kỳ đóng/mở 90° thường mất từ 15–30 giây, chậm hơn nhiều so với van bướm khí nén (1–3 giây).
- Hạn chế khi cần đóng ngắt khẩn cấp hoặc trong hệ thống yêu cầu phản ứng tức thời.
6.2 Phụ thuộc nguồn điện 24VDC ổn định
- Cần nguồn cấp 24VDC riêng biệt, không phổ biến như 220V.
- Trong môi trường công nghiệp lớn, nếu không có sẵn hệ thống cấp điện áp thấp thì phải lắp thêm bộ chuyển đổi nguồn (AC → DC), làm tăng chi phí.
6.3 Khả năng chịu môi trường khắc nghiệt hạn chế hơn khí nén
- Bộ điện có thể bị ảnh hưởng nếu nhiệt độ quá cao (>60°C) hoặc môi trường nhiều hơi ẩm, bụi bẩn mà không có biện pháp che chắn.
- Trong khi đó, van khí nén hoạt động tốt hơn ở điều kiện công trường nặng nhọc, rung động mạnh.
![]() |
Nhược điểm và hạn chế của van bướm điều khiển điện 24V |
6.4 Chỉ thích hợp cho cơ chế ON/OFF
- Van bướm điều khiển điện 24V chỉ hỗ trợ đóng hoặc mở hoàn toàn, không phù hợp cho các ứng dụng cần điều tiết lưu lượng chính xác.
- Đối với các dây chuyền yêu cầu điều khiển tuyến tính (modulating), cần lựa chọn dòng van điện tuyến tính hoặc van điều khiển khác.
6.5 Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn van cơ
- Giá thành cao hơn van bướm tay gạt/tay quay từ 3–5 lần.
- Dù tiết kiệm nhân công vận hành lâu dài, nhưng vẫn là rào cản với các dự án nhỏ.
7. Phân loại van bướm điều khiển điện 24VDC
Trong công nghiệp, van bướm điều khiển điện 24V có nhiều biến thể để phù hợp với từng môi trường và yêu cầu lắp đặt. Việc phân loại dựa trên vật liệu chế tạo, kiểu kết nối và cơ chế điều khiển.
7.1 Theo vật liệu thân van
- Gang cầu (FCD):
- Đặc tính cơ học: chịu lực tốt, độ bền cao, giá thành hợp lý.
- Ứng dụng: hệ thống cấp nước, PCCC, xử lý nước thải, các ngành không yêu cầu kháng hóa chất cao.
- Inox (304, 316):
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được axit, kiềm và môi trường muối.
- Thích hợp: nhà máy hóa chất, công nghiệp thực phẩm – đồ uống, dây chuyền nước biển, môi trường khắc nghiệt.
7.2 Theo kiểu kết nối
- Kiểu wafer:
- Cấu tạo mỏng, lắp đặt kẹp giữa hai mặt bích đường ống inox công nghiệp.
- Ưu điểm: gọn nhẹ, tiết kiệm chi phí, dễ thay thế.
- Nhược điểm: chịu lực kém hơn dạng mặt bích, không phù hợp cho đường ống DN lớn.
- Kiểu mặt bích:
- Kết nối bulong trực tiếp theo chuẩn JIS, BS, ANSI.
- Ưu điểm: độ chắc chắn cao, chịu áp lực tốt, dùng cho van DN300 trở lên.
- Thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp nặng, áp suất trung bình đến cao.
7.3 Theo cơ chế điều khiển
- ON/OFF (đóng/mở hoàn toàn):
- Là cơ chế chuẩn của van bướm điều khiển điện 24VDC.
- Chỉ có hai trạng thái: mở 0° hoặc đóng 90°.
- Ưu điểm: đóng kín nhanh, ngăn rò rỉ tuyệt đối.
- Nhược điểm: không điều tiết được lưu lượng.
8. Ứng dụng thực tế của van bướm điều khiển điện 24VDC trong công nghiệp
Nhờ ưu điểm điện áp an toàn, vận hành tự động, độ kín cao, van bướm điều khiển điện 24V được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Tùy vào môi trường làm việc và yêu cầu vận hành, loại van này phát huy thế mạnh ở các hệ thống sau:
8.1 Hệ thống xử lý nước sạch và nước thải
- Điều kiện vận hành: môi trường lỏng có pH trung tính hoặc hơi kiềm, áp suất <16 bar.
- Vật liệu phù hợp: thân gang cầu + gioăng EPDM.
- Ứng dụng cụ thể:
- Lắp tại trạm bơm để đóng/mở dòng chảy theo tín hiệu PLC.
- Quản lý lưu lượng nước cấp cho bể chứa hoặc xử lý thải.
- Lợi ích: tiết kiệm nhân công, đóng ngắt tự động khi lưu lượng vượt ngưỡng.
8.2 Hệ thống PCCC công nghiệp
- Điều kiện vận hành: yêu cầu độ kín tuyệt đối, vận hành tin cậy khi có sự cố cháy.
- Vật liệu phù hợp: thân gang cầu, gioăng EPDM chịu nước áp lực cao.
- Ứng dụng cụ thể:
- Đóng/mở cấp nước cứu hỏa trong mạng lưới sprinkler hoặc trụ cứu hỏa.
- Tích hợp với trung tâm báo cháy, tự động vận hành khi có tín hiệu khẩn cấp.
- Lợi ích: an toàn điện áp thấp (24VDC), tránh rủi ro cho hệ thống trong điều kiện khẩn cấp.
8.3 Ngành hóa chất – hóa dầu
- Điều kiện vận hành: môi trường ăn mòn (axit, kiềm, dung môi hữu cơ).
- Vật liệu phù hợp: thân inox 316, đĩa inox 316, gioăng PTFE.
- Ứng dụng cụ thể:
- Đóng/ngắt dòng axit H₂SO₄ loãng, NaOH, dung môi hữu cơ trong dây chuyền sản xuất.
- Kiểm soát cấp hóa chất vào bồn trộn, bồn phản ứng.
- Lợi ích: gioăng PTFE trơ hóa học, đảm bảo tuổi thọ van dài, độ kín cao, vận hành ổn định.
8.4 Công nghiệp xi măng, luyện kim, năng lượng
- Điều kiện vận hành: hệ thống đường ống lớn, có rung động, nhiệt độ trung bình.
- Vật liệu phù hợp: thân gang hoặc inox, tùy môi trường lưu chất.
- Ứng dụng cụ thể:
- Đóng/ngắt nước làm mát lò, bơm nước cấp nồi hơi.
- Kiểm soát lưu lượng nước trong các nhà máy nhiệt điện.
- Lợi ích: mô-men xoắn lớn của bộ điện 24VDC đảm bảo đóng mở ổn định cả với van DN500 – DN600.
![]() |
Ứng dụng của van bướm điều khiển điện 24V |
9. So sánh van bướm điều khiển điện 24VDC với các dòng khác
Để lựa chọn đúng loại van, kỹ sư cần so sánh van bướm điều khiển điện 24V với các biến thể điện áp cao (220V, 380V) và với dòng van bướm khí nén.
9.1 So sánh van bướm điều khiển điện 24VDC với 220V/380V
Tiêu chí | Van bướm điện 24VDC | Van bướm điện 220V/380V |
---|---|---|
Điện áp cấp | 24VDC – an toàn, ít rủi ro điện giật | 220VAC/380VAC – phổ biến nhưng nguy hiểm hơn |
Tính tương thích | Dễ tích hợp với PLC, DCS, hệ điều khiển DC | Phù hợp nguồn điện lưới, không cần đổi nguồn |
Ứng dụng chính | Hệ thống yêu cầu an toàn điện, môi trường ẩm ướt | Nhà máy công nghiệp lớn, nguồn điện ổn định |
Chi phí đầu tư | Cao hơn (cần bộ đổi nguồn AC→DC nếu không có sẵn) | Thấp hơn, tận dụng nguồn điện trực tiếp |
An toàn | Cao | Trung bình (rủi ro rò điện) |
📌 Kết luận: Van bướm điều khiển điện 24V phù hợp môi trường có yêu cầu cao về an toàn điện, trong khi dòng 220V/380V phù hợp hệ thống có nguồn điện lưới sẵn, quy mô lớn.
9.2 So sánh van bướm điều khiển điện 24VDC với van bướm khí nén
Tiêu chí | Van bướm điều khiển điện 24VDC | Van bướm khí nén |
---|---|---|
Nguồn điều khiển | Điện áp 24VDC | Khí nén (4–8 bar) |
Thời gian đóng/mở | 15–30 giây (90°) | 1–3 giây (90°) |
Độ an toàn | Cao (điện áp thấp, giảm tỷ lệ nguy hiểm) | Cao (khí nén không gây giật điện) |
Chi phí đầu tư | Thấp hơn vì không cần máy nén khí | Cao hơn do yêu cầu hệ thống khí nén đi kèm |
Khả năng điều khiển | ON/OFF, đóng mở dứt khoát | Có thể ON/OFF hoặc tuyến tính (điều tiết) |
Ứng dụng | Hệ thống nước, PCCC, môi trường cần an toàn điện | Nhà máy lớn, hệ thống yêu cầu phản ứng nhanh, đóng/mở liên tục |
📌 Kết luận:
- Van bướm điều khiển điện 24V: phù hợp hệ thống yêu cầu đóng ngắt an toàn, tiết kiệm chi phí, vận hành không liên tục.
- Van bướm khí nén: tối ưu cho dây chuyền cần tốc độ cao, đóng mở thường xuyên, hoặc môi trường có sẵn khí nén.
![]() |
So sánh van bướm điều khiển điện 24V với các loại van khác |
11. Hướng dẫn lắp đặt & bảo trì van bướm điều khiển điện 24VDC
Để đảm bảo van bướm điều khiển điện 24V vận hành ổn định và đạt tuổi thọ cao, việc lắp đặt và bảo trì cần tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật.
11.1 Hướng dẫn lắp đặt
Bước 1 – Kiểm tra trước khi lắp đặt
- Đảm bảo van đúng chủng loại, kích thước, tiêu chuẩn kết nối (JIS, BS, ANSI).
- Kiểm tra tình trạng bề mặt gioăng (EPDM/PTFE) không bị rách, biến dạng.
- Đảm bảo bộ mô tơ điện 24VDC hoạt động bình thường (test chạy khô ON/OFF trước khi lắp).
Bước 2 – Chuẩn bị đường ống
- Làm sạch mặt bích, loại bỏ ba via, cặn bẩn, rỉ sét.
- Đảm bảo khoảng cách bulong, đường kính mặt bích khớp hoàn toàn với thông số van.
- Đặt van ở vị trí đóng 10% để tránh kẹt đĩa khi siết bulong.
Bước 3 – Lắp đặt van
- Đặt van vào đúng vị trí giữa hai mặt bích (với kiểu wafer) hoặc áp sát mặt bích (kiểu mặt bích).
- Siết bulong đối xứng theo hình sao (cross pattern) để tránh lệch trục, đảm bảo lực ép gioăng đồng đều.
- Kết nối điện nguồn 24VDC theo sơ đồ nhà sản xuất
- Kiểm tra chiều quay đóng/mở theo tín hiệu điện để tránh lắp ngược.
Bước 4 – Chạy thử
- Đóng/mở van nhiều lần để kiểm tra độ kín và hành trình.
- Đảm bảo mô tơ dừng đúng tại vị trí limit switch, không vượt quá hành trình.
11.2 Hướng dẫn bảo trì
Kiểm tra định kỳ:
- Chu kỳ: 3–6 tháng/lần tùy tần suất vận hành.
- Nội dung kiểm tra:
- Tình trạng gioăng (mài mòn, nứt, biến dạng).
- Độ kín khi van đóng.
- Trục van và bulong siết có lỏng, rỉ sét hay không.
- Bộ điện 24VDC có dấu hiệu quá nhiệt hoặc nước xâm nhập không.
Bảo dưỡng bộ điện:
- Vệ sinh định kỳ vỏ bộ điện, tránh bám bụi và ẩm mốc.
- Kiểm tra dây điện, đầu nối tránh tuột hoặc oxy hóa.
- Nếu vận hành trong môi trường rung động, nên lắp thêm giá đỡ phụ để tránh nứt vỏ bộ điện.
Thay thế linh kiện:
- Gioăng EPDM/PTFE: thay thế khi mất đàn hồi hoặc không đảm bảo kín.
- Bulông – đai ốc: thay khi bị rỉ sét nặng, không còn khả năng siết chặt.
- Bộ điện 24VDC: cần thay mới khi mô tơ cháy cuộn dây, hộp giảm tốc hỏng hoặc bảng mạch điều khiển lỗi.
![]() | |
|
12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp về van bướm điều khiển điện 24VDC
12.1 Van bướm điều khiển điện 24VDC có thể dùng để điều tiết lưu lượng không?
Trả lời: Không. Đây là loại van ON/OFF, chỉ có hai trạng thái đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn.
Nếu hệ thống yêu cầu điều tiết lưu lượng trung gian, cần sử dụng van bướm điện tuyến tính (modulating type) hoặc lựa chọn van điều khiển tuyến tính chuyên dụng.
12.2 Van bướm điện 24VDC và 220VAC khác nhau ở điểm nào?
Nguồn cấp:
- 24VDC → an toàn, giảm rủi ro điện giật, phù hợp môi trường ẩm ướt.
- 220VAC → tận dụng trực tiếp nguồn điện lưới, phổ biến hơn nhưng rủi ro điện cao hơn.
Ứng dụng:
- 24VDC → thường dùng trong các hệ thống yêu cầu an toàn điện, dễ tích hợp PLC.
- 220VAC → phù hợp nhà máy có sẵn điện lưới, quy mô lớn.
12.3 Khi mất điện, van bướm điều khiển điện 24VDC có giữ nguyên trạng thái không?
Trả lời: Có. Van bướm điện 24VDC khi mất điện sẽ giữ nguyên vị trí hiện tại (mở hoặc đóng) nhờ cơ cấu hộp giảm tốc.
Một số model có tay quay dự phòng cho phép vận hành thủ công trong trường hợp mất điện, giúp hệ thống không bị gián đoạn hoàn toàn.
12.4 Van bướm điều khiển điện 24VDC có chịu được ngoài trời không?
Trả lời: Có, nếu bộ điện đạt chuẩn IP67 trở lên.
- Trong môi trường ngập nước thường xuyên → nên sử dụng phiên bản IP68 hoặc bổ sung hộp che bảo vệ.
- Cần kiểm tra định kỳ để tránh nước hoặc hơi ẩm xâm nhập vào bộ điện.
12.5 Nên chọn gioăng EPDM hay PTFE cho van bướm điện 24V?
- EPDM: phù hợp nước sạch, PCCC, nước thải trung tính, nhiệt độ ≤120°C.
- PTFE: dùng cho môi trường hóa chất, dung môi, axit, nhiệt độ ≤180°C.
Kỹ sư cần lựa chọn dựa trên tính chất lưu chất + nhiệt độ vận hành để đảm bảo tuổi thọ gioăng và độ kín van.
12.6 Tuổi thọ trung bình của van bướm điều khiển điện 24VDC là bao lâu?
- Bộ thân van: 8–12 năm tùy môi trường (gang thấp hơn inox).
- Bộ điện 24VDC: 50.000–70.000 chu kỳ đóng/mở trước khi cần thay thế.
Điều kiện: tuổi thọ này chỉ đạt được khi lắp đặt đúng chuẩn, bảo trì định kỳ và không vận hành vượt tải.
13. Mua van bướm điều khiển điện 24VDC ở đâu uy tín?
Để đảm bảo hiệu quả vận hành và độ tin cậy của hệ thống, việc chọn đúng đơn vị cung cấp van bướm điều khiển điện 24V là yếu tố then chốt. VANVNC mang đến giải pháp tối ưu nhờ:
- Hàng nhập khẩu chính hãng: đầy đủ CO, CQ, thông số kỹ thuật rõ ràng.
- Kho có sẵn từ DN50 – DN600: đủ vật liệu gang, inox; gioăng EPDM, PTFE.
- Kinh nghiệm dự án thực tế: đã cung cấp cho các đối tác lớn như Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: tư vấn chọn van đúng chuẩn JIS, BS, ANSI; hướng dẫn lắp đặt, bảo trì.
- Giá cạnh tranh – dịch vụ nhanh chóng: giao hàng toàn quốc, bảo hành minh bạch.
📞 Truy cập vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:[/mota]
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)