Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat]
[mota]
Van an toàn ren inox (Safety valve) là loại van được làm từ thép không gỉ (inox 304, inox 316) với kết nối ren (ren trong hoặc ren ngoài) để lắp đặt trong các hệ thống dẫn chất lỏng hoặc khí, giúp bảo vệ đường ống và thiết bị khỏi tình trạng quá áp bằng cách tự động xả áp khi áp suất vượt mức cho phép, đảm bảo an toàn cho thiết bị và người vận hành.
1. Đặc điểm chính
- Chất liệu: Inox 304, Inox 316 chống ăn mòn, chịu nhiệt và áp suất cao, phù hợp với môi trường hóa chất, thực phẩm hoặc hơi nóng.
- Kích thước: DN15 (1/2") đến DN50 (2"), phù hợp cho đường ống nhỏ và áp suất thấp đến trung bình (PN16-PN25).
- Kiểu kết nối: Kết nối ren, mặt bích
- Áp suất làm việc: Có thể điều chỉnh từ 0.5- 20bar, tùy model (một số loại lên đến 40 bar).
- Nhiệt độ: 0°C đến 180°C, hoặc cao hơn (lên đến 250°C với model đặc biệt)
- Môi trường sử dụng: Nước, khí nén, hơi nóng, dầu, gas, hóa chất ăn mòn nhẹ.
- Dạng xả: Xả thẳng hoặc xả ngang
 |
Van an toàn ren inox |
2. Cấu tạo
- Thân van (Body):
+ Chất liệu: Inox đúc nguyên khối, chứa các bộ phận bên trong
+ Đây là phần chính chứa toàn bộ các bộ phận khác
- Lò xo (spring):
+ Làm từ thép không gỉ, điều chỉnh áp suất xả thông qua vít điều chỉnh
+ Tạo ra lực giữ đĩa van đóng
+ Có thể điều chỉnh để thiết lập áp suất mở van
- Đĩa van (Disc/Seat):
+ Làm từ inox, đóng/mở để xả lưu chất khi đạt ngưỡng
+ Làm kín khi áp suất bình thường
- Nắp van (Bonnet):
+ Bao phủ phần thân trên của lò xo và thân van
- Gioăng:
+ Cao su EPDM, Teflon (PTFE), hoặc NBR đảm bảo kín khít
- Tay giật (Lever - tùy chọn):
+ Cho phép xả thủ công khi cần.
- Đầu kết nối:
+ Trên thân van có hai đầu nối tiện ren là đầu vào và đầu ra. Đầu vào có tiện ren ngoài, là đầu nối được đặt ngay bên dưới thân van. Còn đầu xả có thiết kế tiện ren trong và nằm ngay bên thân hông van.
- Trục van:
+ Là một trục thép không gỉ có hình dạng thẳng để cố định lò xo. Một đầu nối với nắp van và đầu còn lại nối vào đĩa van. Xoay nắp van để nâng trục van lên sẽ giúp nén chặt được lò xo.
 |
Cấu tạo van an toàn ren inox |
3. Nguyên lý hoạt động
- Trạng thái bình thường (đóng):
+ Khi áp suất trong hệ thống nhỏ hơn hoặc bằng áp suất cài đặt, lò xo giữ chặt đĩa van ở vị trí đóng.
+ Không có chất lỏng hoặc khí thoát ra
- Trạng thái mở (xả áp):
+ Khi áp suất trong hệ thống vượt mức cài đặt (ví dụ: 6 bar, 10 bar,...) lực đẩy từ chất lỏng/khí thẳng lực lò xo
+ Đĩa van bị đẩy lên, tạo khe hở cho chất lỏng/khí thoát ra ngoài qua cửa xả.
+ Nhờ đó áp suất trong hệ thống được giảm xuống ngưỡng an toàn.
- Trạng thái hồi phục (đóng lại):
+ Khi áp suất giảm xuống thấp hơn áp suất cài đặt, lò xo giãn ra, đĩa van đóng lại
+ Van trở lại trạng thái kín, ngăn lưu chất bị thoát ra.
4. Ứng dụng
- Hệ thống hơi nóng: Lò hơi, nồi hơi, hẹ thống steam.
- Khí nén: Các hệ thống khí áp suất cao.
- Chất lỏng: Nước, dầu, hóa chất trong công nghiệp thực phẩm, dệt nhuộm, xử lý nước.
- Gas và xăng dầu: Ứng dụng trong môi trường dễ ăn mòn.
- Môi trường ăn mòn: Các hệ thống nước biển, lắp đặt trên tàu thủy, tàu hỏa, dòng chảy oxi hóa, hóa chất loãng.
 |
Ứng dụng van an toàn trong hệ thống hơi nóng |
5. Ưu điểm
- Chống ăn mòn tốt, độ bền cao, phù hợp với môi trường hóa chất.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì.
- Giá thành hợp lý so với chất lượng
- Có thể điều chỉnh áp suất xả linh hoạt.
6. Nhược điểm
- Không phù hợp với hệ thống áp suất rất cao hoặc đường ống lớn (thường dùng van nối bích thay thế).
- Có thể rò rỉ ở mối nối ren nếu có áp suất quá cao.
7. Các loại van an toàn inox
- Van an toàn inox nước
- Van an toàn inox khí nén
- Van an toàn inox áp lực cao
- Van an toàn inox nối ren
- Van an toàn inox mặt bích
- Van an toàn inox hơi nóng
- Van toàn inox nhiệt độ cao
- Van an toàn inox tay giật.
- Van an toàn inox nắp chụp.
- Van an toàn inox không tay.
- Van an toàn inox vi sinh.
8. Lưu ý khi chọn mua:
- Xác định áp suất cài đặt: Cần báo chính xác mức áp suất xả mong muốn để nhà cung cấp cài đặt trước.
- Kiểm tra chất liệu: Lựa chọn chất liệu inox phù hợp với môi trường, ngành nghề sử dụng.
- Kiểm định an toàn: Nên chọn sản phẩm có chứng chỉ kiểm định áp suất từ bên thứ ba.
Liên hệ SĐT/ZALO: 088 666 4291 để được Tư Vấn và Báo Giá nhanh nhất.
[/mota]